Với kinh nghiệm hơn 10 năm phân phối xe nâng MITSUBISHI mới 100% chính hãng, chuyên xe nâng dầu, xe nâng xăng - gas, xe nâng điện tại Việt Nam.
Chúng tôi chuyên tư vấn giải pháp nâng hàng, tư vấn đầu tư xe nâng, tư vấn lựa chọn xe nâng phù hợp cho mọi lĩnh vực nâng hàng. Mua bán xe nâng động cơ dầu, xăng - gas, xe nâng điện nhập khẩu Nhật Bản. Cung cấp phụ tùng xe nâng, bình điện (ắc quy) xe nâng mới 100%. Cung cấp dịch vụ cho thuê, dịch vụ sửa chữa, dịch vụ bảo dưỡng định kỳ.
I. Tư vấn chọn xe nâng hàng:
- Tư vấn chọn hệ thống kho kệ: mỗi loại kho kệ sử dụng loại xe nâng khác nhau, để tối ưu hóa lưu trữ và dễ dàng vận chuyển thì khâu phân tích chọn xe nâng và hệ thống kho kệ cực kì quan trọng.
- Tư vấn chi phí đầu tư xe nâng: đầu tư xe nâng mới 100%, xe nâng đã qua sử dụng, xe nâng điện, xe nâng động cơ dầu hoặc xăng - gas.
- Tư vấn lựa chọn xe nâng phù hợp ngành nghề kinh doanh: ngành giấy, ngành gỗ, ngành nông sản, sắt thép, phế liệu, ngành thực phẩm,…
- Tư vấn giải pháp nâng hàng: với mỗi khách hàng nhu cầu vận chuyển hàng hóa lưu kho, lưu bãi khác nhau. Nhiều khách hàng sau khi đầu tư xe nâng hàng nhưng việc lựa chọn giải pháp nâng hàng không phù hợp nên năng suất hoạt động không hiệu quả. Hiểu được vấn đề của khách hàng XENANGMITSUBISHI.COM cung cấp dịch vụ khảo sát kho và tư vấn xe nâng hàng miễn phí.
II. Cung cấp xe nâng hàng MITSUBISHI chính hãng:
Nhập khẩu và phân phối xe nâng mới 100% với thương hiệu MITSUBISHI chính hãng, đơn vị XENANGMITSUBISHI.COM hiện tại là đại lý chính thức của Hãng xe nâng MITSUBISHI tại Việt Nam.
- Xe nâng động cơ dầu diesel MITSUBISHI GRENDIA mới 100% và xe nâng cũ từ 1.5 tấn, 1.8 tấn, 2.0 tấn, 2.5 tấn, 3.0 tấn đến 3.5 tấn.
Thông tin xe
|
Model
|
Tải trọng (kg)
|
Chiều cao nâng
|
Xuất xứ
|
Xe nâng dầu MITSUBISHI 1.5 tấn
|
FD15N
|
1500
|
3000 - 6000
|
Linh kiện Nhật Bản
Lắp ráp tại Thái Lan
|
Xe nâng dầu MITSUBISHI 1.8 tấn
|
FD18N
|
1800
|
3000 - 6000
|
Xe nâng dầu MITSUBISHI 2 tấn
|
FD20N, FD20CN
|
2000
|
3000 - 6000
|
Xe nâng dầu MITSUBISHI 2.5 tấn
|
FD25N
|
2500
|
3000 - 6000
|
Xe nâng dầu MITSUBISHI 3 tấn
|
FD30N
|
3000
|
3000 - 6000
|
Xe nâng dầu MITSUBISHI 3.5 tấn
|
FD35N
|
3500
|
3000 - 6000
|
Bảng danh sách model xe nâng dầu MITSUBISHI GRENDIA
- Xe nâng động cơ dầu diesel MITSUBISHI GRENDIA EX mới 100% và xe nâng cũ từ 4.0 tấn, 4.5 tấn, 5.0 tấn đến 5.5 tấn.
Thông tin xe
|
Model
|
Tải trọng (kg) |
Chiều cao nâng (mm)
|
Xuất xứ
|
Xe nâng dầu MITSUBISHI 4 tấn
|
FD40N
|
4000
|
3000 - 6000
|
Linh kiện Nhật Bản
Lắp ráp tại Thái Lan
|
Xe nâng dầu MITSUBISHI 4.5 tấn
|
FD45N
|
4500
|
3000 - 6000
|
Xe nâng dầu MITSUBISHI 5 tấn
|
FD50CN, FD50N
|
5000
|
3000 - 6000
|
Xe nâng dầu MITSUBISHI 5.5 tấn
|
FD55N
|
5500
|
3000 - 6000
|
Bảng danh sách model xe nâng dầu MITSUBISHI GRENDIA EX
- Xe nâng động cơ dầu diesel MITSUBISHI CLASIDIA mới 100% và xe nâng cũ từ 2.0 tấn, 2.5 tấn đến 3.0 tấn.
Thông tin xe
|
Model
|
Tải trọng (kg) |
Chiều cao nâng (mm)
|
Xuất xứ
|
Xe nâng dầu MITSUBISHI 2 tấn
|
FD20HS
|
2000
|
3000 - 6000
|
Linh kiện Nhật Bản
Lắp ráp tại Trung Quốc
|
Xe nâng dầu MITSUBISHI 2.5 tấn
|
FD25HS
|
2500
|
3000 - 6000
|
Xe nâng dầu MITSUBISHI 3 tấn
|
FD30HS
|
3000
|
3000 - 6000
|
Bảng danh sách model xe nâng dầu diesel MITSUBISHI CLASIDIA
- Xe nâng động cơ xăng - gas MITSUBISHI GRENDIA mới 100% và xe nâng cũ từ 1.5 tấn, 1.8 tấn, 2.0 tấn, 2.5 tấn, 3.0 tấn đến 3.5 tấn.
Thông tin xe
|
Model
|
Tải trọng (kg) |
Chiều cao nâng (mm)
|
Xuất xứ |
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI 1.5 tấn
|
FG15N, FG15ZN, FGE15N
|
1500
|
3000 - 6000
|
Linh kiện Nhật Bản
Lắp ráp tại Thái Lan
|
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI 1.8 tấn
|
FG18N, FG18ZN, FGE18N
|
1800
|
3000 - 6000
|
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI 2 tấn
|
FG20CN, FG20N, FG20ZN, FGE20CN, FGE20N, FGE20ZN
|
2000
|
3000 - 6000
|
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI 2.5 tấn
|
FG25N, FG25ZN FGE25N, FGE25ZN
|
2500
|
3000 - 6000
|
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI 3 tấn
|
FG30N, FGE30N
|
3000
|
3000 - 6000
|
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI 3.5 tấn
|
FG35N, FGE35N
|
3500
|
3000 - 6000
|
Bảng danh sách model xe nâng xăng - gas MITSUBISHI GRENDIA
- Xe nâng động cơ xăng - gas MITSUBISHI GRENDIA EX mới 100% và xe nâng cũ từ 4.0 tấn, 4.5 tấn, 5.0 tấn đến 5.5 tấn.
Thông tin xe
|
Model
|
Tải trọng (kg) |
Chiều cao nâng (mm)
|
Xuất xứ
|
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI 4 tấn
|
FG40N
|
4000
|
3000 - 6000
|
Linh kiện Nhật Bản
Lắp ráp tại Thái Lan
|
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI 4.5 tấn
|
FG45N
|
4500
|
3000 - 6000
|
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI 5 tấn
|
FG50CN, FG50N
|
5000
|
3000 - 6000
|
Xe nâng dầu MITSUBISHI 5.5 tấn
|
FG55N
|
5500
|
3000 - 6000
|
- Xe nâng động cơ xăng - gas MITSUBISHI CLASIDIA mới 100% và xe nâng cũ từ 2.0 tấn, 2.5 tấn đến 3.0 tấn.
Thông tin xe
|
Model
|
Tải trọng (kg) |
Chiều cao nâng (mm)
|
Xuất xứ
|
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI 2 tấn
|
FG20S
|
2000
|
3000 - 6000
|
Linh kiện Nhật Bản
Lắp ráp tại Trung Quốc
|
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI 2.5 tấn
|
FG25S
|
2500
|
3000 - 6000
|
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI 3 tấn
|
FG30S
|
3000
|
3000 - 6000
|
Bảng danh sách model xe nâng xăng - gas MITSUBISHI CLASIDIA
- Xe nâng điện ngồi lái MITSUBISHI FB-CB mới 100% và xe nâng cũ từ 1.0 tấn, 1.5 tấn, 2.0 tấn, 2.5 tấn, 3.0 tấn.
Thông tin xe
|
Model
|
Tải trọng (kg) |
Chiều cao nâng (mm)
|
Xuất xứ
|
Xe nâng điện ngồi lái MITSUBISHI 1 tấn
|
FB10CB
|
1000
|
3000 - 6000
|
Linh kiện Nhật Bản
Lắp ráp tại Thái Lan
|
Xe nâng điện ngồi lái MITSUBISHI 1.5 tấn
|
FB15CB
|
1500
|
3000 - 6000
|
Xe nâng điện ngồi lái MITSUBISHI 1.8 tấn
|
FB18CB
|
1800
|
3000 - 6000
|
Xe nâng điện ngồi lái MITSUBISHI 2 tấn
|
FB20CB, FB20LCB
|
2000
|
3000 - 6000
|
Xe nâng điện ngồi lái MITSUBISHI 2.5 tấn
|
FB25CB, FB25LCB
|
2500
|
3000 - 6000
|
Xe nâng điện ngồi lái MITSUBISHI 3 tấn
|
FB30CB
|
3000
|
3000 - 6000
|
Xe nâng điện ngồi lái MITSUBISHI 3.5 tấn
|
FB35CB
|
3500
|
3000 - 6000
|
Bảng danh sách model xe nâng điện ngồi lái MITSUBISHI FB-CB
- Xe nâng điện đứng lái MITSUBISHI RBS-CB1 mới 100% và xe nâng cũ 1.0 tấn, 1.5 tấn, 2.0 tấn, 2.5 tấn, 3.0 tấn.
Thông tin xe
|
Model
|
Tải trọng (kg) |
Chiều cao nâng (mm)
|
Xuất xứ
|
Xe nâng điện đứng lái MITSUBISHI 1 tấn
|
RBS10NCB1
|
1000
|
3000 - 6000
|
Linh kiện Nhật Bản
Lắp ráp tại Thái Lan
|
Xe nâng điện đứng lái MITSUBISHI 1.2 tấn
|
RBS12NCB1, RBS12CB1, RBS12LCB1
|
1200
|
3000 - 6000
|
Xe nâng điện đứng lái MITSUBISHI 1.5 tấn
|
RBS15CB1, RBS15LCB1
|
1500
|
3000 - 6000
|
Xe nâng điện đứng lái MITSUBISHI 1.8 tấn
|
RBS18CB1, RBS18LCB1
|
1800
|
3000 - 6000
|
Xe nâng điện đứng lái MITSUBISHI 2 tấn
|
RBS20CB1, RBS20LCB1
|
2000
|
3000 - 6000
|
Xe nâng điện đứng lái MITSUBISHI 2.5 tấn
|
RBS25CB1, RBS25LCB1
|
2500
|
3000 - 6000
|
Xe nâng điện đứng lái MITSUBISHI 3 tấn
|
RBS30CB1, RBS30LCB1
|
3000
|
3000 - 6000
|
Bảng danh sách model xe nâng điện đứng lái MITSUBISHI RBS-CB1
- Xe nâng tay cơ bản từ 2.5 tấn đến 5 tấn, xe nâng tay cao 1.5 tấn, xe nâng tự động, bán tự động.
Bảng danh sách model xe nâng tay MITSUBISHI
III. Cung cấp bình điện, phụ kiện, phụ tùng:
- Bình điện ắc quy xe nâng: phân phối bình điện HITACHI (LIFTTOP) của Nhật, MIDAC của Italia, QUIPP của Mỹ,...
- Phụ kiện xe nâng: kẹp giấy cuộn tròn, kẹp vuông, kẹp thùng carton (Carton Clamp), càng kẹp, càng - nĩa, càng sàng (side shift), nĩa sàng (fork shift), mâm xoay, push pull, gật gù, gàu xúc,…
- Phụ tùng xe nâng: cung cấp đầy đủ các loại phụ tùng xe nâng.
- Lốp xe nâng: phân phối lốp đặc xe nâng của Nhật và Thái Lan.
IV. Dịch vụ xe nâng:
- Dịch vụ bảo hành chính Hãng MITSUBISHI trên toàn quốc.
- Dịch vụ cho thuê xe nâng hàng.
- Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng định kỳ, giao hàng trên toàn Việt Nam.
Anh/Chị có nhu cầu xe nâng vui lòng liên hệ chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết tại XENANGMITSUBISHI.COM!