Xe Nâng Chính hãng MITSUBISHI
Xe Nâng Chính hãng MITSUBISHI
Xe Nâng Chính hãng MITSUBISHI

Đại Lý Xe Nâng MITSUBISHI Chính Hãng Giá Tốt, Bảo Hành Chính Hãng

Chuyên cung cấp Xe Nâng MITSUBISHI mới 100%, Phụ Tùng Xe Nâng Chính Hãng, Xe nâng Mitsubishi Bảo Hành Chính Hãng Tại Việt Nam. Xem Ngay

Xe nâng dầu

Xem tất cả
Xe nâng dầu MITSUBISHI CLASIDIA FD30HS MỚI 100%
Sức nâng 3 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng dầu MITSUBISHI CLASIDIA FD25HS MỚI 100%
Sức nâng 2.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng dầu MITSUBISHI CLASIDIA FD20HS MỚI 100%
Sức nâng 2 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng dầu MITSUBISHI GRENDIA FD20CN | FD20N MỚI 100%
Sức nâng 2 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng dầu MITSUBISHI GRENIDA FD25N MỚI 100%
Sức nâng 2.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng dầu MITSUBISHI GRENIDA FD30N MỚI 100%
Sức nâng 3 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng dầu MITSUBISHI GRENIDA FD35N MỚI 100%
Sức nâng 3.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng dầu MITSUBISHI GRENIDA FD18N MỚI 100%
Sức nâng 1.8 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng dầu MITSUBISHI GRENIDA FD15N MỚI 100%
Sức nâng 1.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.

Xe nâng dầu là gì? Là loại xe nâng sử dụng nhiên liệu dầu Diesel, Xe nâng dầu Mitsubishi phù hợp làm việc trong kho xưởng, ngoài trời. Xe nâng dầu có khả năng làm việc không bị giới hạn bởi thời gian (có thể làm việc liên tục 3 ca không bị giảm hiệu suất), làm việc được trong mọi môi trường, mọi điều kiện thời tiết. Xe có công suất mạnh, phổ biến và dễ sửa chữa.

STT

Giá Xe Nâng Dầu Mitsubishi mới 100%

Giá Tham Khảo

1

Giá xe nâng dầu 1.5 tấn

400-600 triệu

2

Giá xe nâng dầu 2 tấn và 2.5 tấn

500-750 triệu

3

Giá xe nâng dầu 3 tấn và 3.5 tấn

600-800 triệu

4

Giá xe nâng dầu 4 tấn, 4.5 tấn, 5 tấn

300-600 triệu

Bảng giá xe nâng dầu tham khảo năm 2023

Xe nâng xăng-gas

Xem tất cả
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI GRENIDA FG30N MỚI 100%
Sức nâng 3 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI GRENIDA FGE35N MỚI 100%
Sức nâng 3.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI GRENIDA FG35N MỚI 100%
Sức nâng 3.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI GRENIDA FGE30N MỚI 100%
Sức nâng 3 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI GRENIDA FGE25N | FGE25ZN MỚI 100%
Sức nâng 2.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI GRENIDA FGE20CN | FGE20N | FGE20ZN MỚI 100%
Sức nâng 2 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI GRENIDA FG20CN | FG20N | FG20ZN MỚI 100%
Sức nâng 2 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI GRENIDA FGE18N MỚI 100%
Sức nâng 1.8 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI GRENIDA FG18N | FG18ZN MỚI 100%
Sức nâng 1.8 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI GRENIDA FGE15N MỚI 100%
Sức nâng 1.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.

Xe nâng xăng Mitsubishi

Bảng giá xe nâng xăng Mitsubishi năm 2023

Thông tin xe

Model

Sức nâng

Chiều cao nâng

Giá bán tham khảo

Xe nâng xăng gas Mitsubishi 1.5 tấn

FG15N, FG15ZN, FGE15N

1500 Kg

3000 - 6000

Giá 300-400 trieu

Xe nâng xăng gas Mitsubishi 1.8 tấn

FG18N, FG18ZN, FGE18N

1800 Kg

3000 - 6000

Giá 350-450 trieu

Xe nâng xăng gas Mitsubishi 2 tấn

FG20N, FGE20CN, FG20CN, FGE20N,FG20ZN

2000 Kg

3000 - 6000

Giá 380-480 trieu

Xe nâng xăng gas Mitsubishi 2.5 tấn

FG25N, FGE25N, FGE25ZN

2500 Kg

3000 - 6000

Giá 400-500 trieu

Xe nâng xăng gas Mitsubishi 3 tấn

FG30N, FGE30N

3000 Kg

3000 - 6000

Giá 450-600 trieu

Xe nâng xăng gas Mitsubishi 3.5 tấn

FGE35N

3500 Kg

3000 - 6000

Giá 500-650 trieu

Bảng giá xe nâng xăng gas Mitsubishi năm 2023

 

Xe nâng điện đứng lái

Xem tất cả
Xe nâng tay 3 tấn MITSUBISHI MỚI 100%
Sức nâng 3.000 kg, chiều cao nâng 200 mm, Thương hiệu Nhật Bản
Xe nâng tay 2.5 tấn MITSUBISHI MỚI 100%
Sức nâng 2.500 kg, chiều cao nâng 200 mm, Thương hiệu Nhật Bản
Xe nâng điện đứng lái MITSUBISHI RBS30CB1 | RBS30LCB1 MỚI 100%
Sức nâng 3 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng điện đứng lái MITSUBISHI RBS25CB1 | RBS25LCB1 MỚI 100%
Sức nâng 2.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng điện đứng lái MITSUBISHI RBS20CB1 | RBS20LCB1 MỚI 100%
Sức nâng 2 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng điện đứng lái MITSUBISHI RBS18CB1 | RBS18LCB1 MỚI 100%
Sức nâng 1.8 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng điện đứng lái MITSUBISHI RBS15CB1 | RBS15LCB1 MỚI 100%
Sức nâng 1.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng điện đứng lái MITSUBISHI RBS12NCB1 | RBS12CB1 | RBS12LCB1 MỚI 100%
Sức nâng 1.2 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng điện đứng lái MITSUBISHI RBS10NCB1 MỚI 100%
Sức nâng 1 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.

Chuyên Cung Cấp Xe Nâng Điện Đứng Lái Mới Nhất 2023 thương hiệu Mitsubishi...

Các dòng Xe nâng điện đứng lái Mitsubishi mới nhất 2023 của chúng tôi với đặc điểm có thể đứng lái, làm việc trong môi trường chật hẹp. Xe nâng điện đứng lái là loại xe nâng sử dụng bình điện để nâng, hạ và di chuyển hàng hóa. Có khả năng nâng hạ hàng hóa với trọng lượng từ 1 - 3 tấn. Thiết kế đặc biệt giúp xe khi nâng lên cao ít giảm tải.

STT

Giá Xe Nâng Điện Đứng Lái Mitsubishi

Giá Tham Khảo

1

Giá xe nâng điện đứng lái 1 tấn

400-600 triệu

2

Giá xe nâng điện đứng lái 1.3 tấn, 1.5 tấn

450-650 triệu

3

Giá xe nâng điện đứng lái 1.8 tấn, 2 tấn

500-700 triệu

4 Giá xe nâng điện đứng lái 2.5 tấn 600-900 triệu

Bảng giá xe nâng điện đứng lái Mitsubishi tham khảo năm 2023

Xe nâng điện ngồi lái

Xem tất cả
Xe nâng điện ngồi lái MITSUBISHI FB35LCB MỚI 100%
Sức nâng 3.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng điện ngồi lái MITSUBISHI FB30LCB MỚI 100%
Sức nâng 3 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng điện ngồi lái MITSUBISHI FB20CB | FB20LCB MỚI 100%
Sức nâng 2 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng điện ngồi lái MITSUBISHI FB18CB MỚI 100%
Sức nâng 1.8 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng điện ngồi lái MITSUBISHI FB25CB | FB25LCB MỚI 100%
Sức nâng 2.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng điện ngồi lái MITSUBISHI FB15CB MỚI 100%
Sức nâng 1.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.
Xe nâng điện ngồi lái MITSUBISHI FB10CB MỚI 100%
Sức nâng 1 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%.

Xe nâng điện ngồi lái Mitsubishi là gì? Xe nâng điện ngồi lái Mitsubishi sử dụng bình điện và các mô tơ để hoạt động. Xe nâng điện ngồi lái Mitsubishi có hai loại: xe ngồi lái 3 bánh và xe ngồi lái 4 bánh. Xe dùng bốc xếp hàng hóa khoảng cách ngắn, trong không gian kín.

STT

Giá Xe Nâng Điện Ngồi Lái Mitsubishi

Giá Tham Khảo

1

Giá xe nâng điện ngồi lái 1 tấn

600-700 triệu

2

Giá xe nâng điện ngồi lái 1.5 tấn

680-780 triệu

3

Giá xe nâng điện ngồi lái 2 tấn

750-900 triệu

4 Giá xe nâng điện ngồi lái 2.5 tấn 850-990 triệu
5 Giá xe nâng điện ngồi lái 3 tấn Giá từ 950 triệu

Bảng giá xe nâng điện ngồi lái tham khảo năm 2023

Xe Nâng Cũ

Xem tất cả
Xe nâng dầu MITSUBISHI FDE20T
Sức nâng 2 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Năm 2017.
Xe nâng dầu MITSUBISHI FD25NT
Sức nâng 2.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Năm 2017.
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI FGE20T
Sức nâng 2 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Năm 2014.
Xe nâng dầu MITSUBISHI FDE20T
Sức nâng 2 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Năm 2017.
Xe nâng dầu MITSUBISHI FDE20T
Sức nâng 2 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Năm 2017.
Xe nâng dầu MITSUBISHI FD15
Sức nâng 1.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Giờ thấp
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI FGE15T
Sức nâng 1.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Năm 2018.
Xe nâng xăng - gas MITSUBISHI FGE10T
Sức nâng 1 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Năm 2014.

Xe nâng cũ - xe nâng bãi Nhật Bản đã qua sử dụng

STT

Loại xe nâng cũ

Giá Tham Khảo

1

Xe nâng cũ sử dụng nhiên liệu dầu

100 - 400 triệu

2

Xe nâng cũ sử dụng nhiên liệu xăng 80 - 250 triệu

3

Xe nâng cũ điện ngồi lái 130 - 350 triệu

4

Xe nâng cũ điện đứng lái 90 - 200 triệu

Bảng giá xe nâng bãi Nhật, xe nâng cũ 2023

Phụ Kiện Xe Nâng

Xem tất cả

Phụ kiện xe nâng là gì? Là thiết bị gắn thêm chuyên dùng cho xe, phục vụ chuyên cho ngành giấy, ngành gỗ, gạch, nông sản.... Chúng tôi cung cấp hàng cũ, mới của Nhật: kẹp giấy cuộn tròn, kẹp vuông, kẹp thùng carton (Carton Clamp), càng kẹp, càng - nĩa, càng sàng (side shift), nĩa sàng (fork shift), mâm xoay, push pull, gật gù, gàu xúc …

Bình điện xe nâng, Máy nạp

Xem tất cả
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 445Ah model: VTIL445L
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 445Ah model: VTIL445L
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 468Ah model: VTIL6
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 468Ah model: VTIL6
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 545Ah model: VTDX545MH
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 545Ah model: VTDX545MH
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 72V - 545Ah model: VTDX545MH
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 72V - 545Ah model: VTDX545MH
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 565Ah model: VTDX565MH
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 565Ah model: VTDX565MH
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 565Ah model: VTI565
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 565Ah model: VTI565
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 565Ah model: VTDX565MH
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 565Ah model: VTDX565MH
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 600Ah model: VTDX600MH
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 600Ah model: VTDX600MH
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 700Ah model: VTDX700H
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 700Ah model: VTDX700H
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 370Ah model: VTIL370
Bình điện Ắc Quy Xe Nâng Hitachi Lifttop 48V - 370Ah model: VTIL370

Chuyên cung cấp bình ắc quy xe nâng hiệu HITACHI (LIFTTOP), FAAM, MIDAC, ROCKET, QUIPP. Nhập khẩu Thái Lan, Ý, Mỹ, Mới 100%. Bảo hành 12, 18, 24 tháng. Chính hãng giá tốt.

STT

Bảng Giá Bình Ắc Quy Xe Nâng 48V

Giá Tham Khảo

1

Giá ắc quy xe nâng 48V HITACHI LIFTTOP

54-140 triệu

2

Giá bình điện xe nâng 48V FAAM

56-150 triệu

3

Giá bình ắc quy xe nâng 48V MIDAC

58-160 triệu

4

Giá bình ắc quy xe nâng 48V ROCKET

55-140 triệu

5

Giá bình ắc quy xe nâng 48V QUIPP

48-90 triệu

Bảng giá bình ắc quy xe nâng 48V tham khảo năm 2022

Lốp xe nâng

Xem tất cả
Lốp Đặc Xe Nâng Size 400-8 | Solid Tire 400-8 Mitsubishi
Lốp Đặc Xe Nâng Size 400-8 | Solid Tire 400-8 Mitsubishi
Lốp Đặc Xe Nâng Size 500-8 | Solid Tire 500-8 Mitsubishi
Lốp Đặc Xe Nâng Size 500-8 | Solid Tire 500-8 Mitsubishi
Lốp Đặc Xe Nâng Size 16x6-8 | Solid Tire 16x6-8 Mitsubishi
Lốp Đặc Xe Nâng Size 16x6-8 | Solid Tire 16x6-8 Mitsubishi
Lốp Đặc Xe Nâng Size 18x7-8 | Solid Tire 18x7-8 Mitsubishi
Lốp Đặc Xe Nâng Size 18x7-8 | Solid Tire 18x7-8 Mitsubishi
Lốp Đặc Xe Nâng Size 600-9 | Solid Tire 600-9 Mitsubishi
Lốp Đặc Xe Nâng Size 600-9 | Solid Tire 600-9 Mitsubishi
Lốp Đặc Xe Nâng Size 650-10 | Solid Tire 650-10 Mitsubishi
Lốp Đặc Xe Nâng Size 650-10 | Solid Tire 650-10 Mitsubishi
Lốp Đặc Xe Nâng Size 700-12 | Solid Tire 700-12 Mitsubishi
Lốp đặc xe nâng Size 700-12 có đường kính ngoài là 653mm, chiều dày 180mm. Chất liệu Cao su cao cấp chịu tải trọng cao đáp ứng các dòng xe nâng Toyota, Komatsu, Mitsubishi, Sumitomo, TCM, Nichiyu,...
Lốp Đặc Xe Nâng Size 28x9-15 (825-15) | Solid Tire 28x9-15 (825-15)Mitsubishi
Lốp Đặc Xe Nâng Size 28x9-15 (825-15) | Solid Tire 28x9-15 (825-15)Mitsubishi
Lốp Đặc Xe Nâng Size 300-15 | Solid Tire 300-15 Mitsubishi
Lốp Đặc Xe Nâng Size 300-15 | Solid Tire 300-15 Mitsubishi
Lốp Đặc Xe Nâng Size 23x9-10 | Solid Tire 23x9-10 Mitsubishi
Lốp Đặc Xe Nâng Size 23x9-10 | Solid Tire 23x9-10 Mitsubishi

Lốp xe nâng (vỏ, bánh xe nâng) là gì? Là bộ phận có chức năng đỡ toàn bộ khối lượng xe và hàng hóa trên xe, là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, là bộ phận giảm rung động. Chuyên cung cấp các loại: lốp đặc, lốp hơi, PU, Ni Lon ...

Giới thiệu chung

Xe Nâng Mitsubishi Chính Hãng

Đại diện phân phối Chính Hãng Xe Nâng Mới 100% Mitsubishi tại Việt Nam. Cung cấp xe nâng dầu, xe nâng xăng gas, xe nâng điện đứng lái, ngồi lái  cũng như thương hiệu trong nhiều năm qua.
Q1: Xe nâng Mitsubishi chính hãng bán ở đâu?

A: We are specialized in consulting for house/apartment renting in
Hanoi, Vietnam, and mainly in Tay Ho area. This is an ideal area
with many offices, shops and serviced apartments for foreigners and
expats’ communities. The atmosphere and air around West Lake is very
pure, so many foreigners love living in Tay Ho area.

Q2: Xe Nâng Mitsubishi bảo bảo hành bao lâu?

A: Our property listing includes serviced apartments and
complex/compound apartments in Hanoi area. Around this time, there
are various types of apartments in Hanoi, which can meet your
requirements of prices, hobbies and services.

Q3: Dịch vụ sửa chữa xe nâng Mitsubishi, bảo hành có gì khách biệt?

A: Ideally, you’d better contact us around 1 – 2 months prior to your
estimated moving out date. However, in urgent cases, we are still
capable of assisting you through our Facebook Fanpage.

Q4: Tại sao nên chọn mua xe nâng Mitsubishi chính hãng?

A: Hanoi Nest Seekers is a team of customer-oriented, reliable and
responsible individuals, who love Hanoi so much and would like to
bring the feelings of this beloved city to our clients. With a 24/7
assistance, we are always ready to save time and efforts for many
clients in finding their perfect Hanoi cozy “nests” in the most
professional but friendly way.

Thương Hiệu Xe Nâng

Chuyên cung cấp thương hiệu xe nâng nhập khẩu Nhật Bản: KOMATSU TOYOTA TCM MITSUBISHI...

Hình Ảnh sử dụng xe nâng Mitsubishi trên mọi lĩnh vực

Một số hình ảnh xe nâng hoạt động, tuỳ ngành hàng khác nhau cần có xe nâng chuyên dụng cho ngành hàng đó! Lên hệ đội ngũ tư vấn xe nâng để được tư vấn xe nâng phù hợp.